Thông số |
Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm |
Bộ trao đổi nhiệt dạng ống lồng |
Hệ số truyền nhiệt |
3.000–8.000 W/(m²·K), cao hơn 3–5 lần so với thiết kế ống lồng. Các yếu tố chính: độ dẫn nhiệt tấm cao, sự nhiễu loạn do gợn sóng và dòng chảy ngược chiều thuần túy. |
1.000–3.000 W/(m²·K). Bị giới hạn bởi điện trở nhiệt của thành ống và các vùng chết phía vỏ. |
Sụt áp |
30–60 kPa (cao hơn do dòng chảy rối và các góc quay kênh 180°). |
10–30 kPa (thấp hơn do dòng chảy phía ống mượt mà hơn và thiết kế vách ngăn tối ưu). |
Khả năng chịu áp |
Lên đến 3 MPa (bị giới hạn bởi việc làm kín bằng gioăng và nén bằng bu-lông). |
Lên đến 30 MPa (độ bền cao từ thiết kế vỏ hình trụ). |
Vệ sinh & bảo trì |
Dễ dàng tháo rời bằng cách nới lỏng bu-lông kẹp để làm sạch hoàn toàn kênh. |
Khó làm sạch hoàn toàn; dựa vào việc xả áp lực cao hoặc xử lý hóa chất. Các cửa chui phía vỏ tạo điều kiện cho việc sửa chữa một phần. |
3. Ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng